M
Tính giá MicroPets [OLD]PETS
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.0000003388
+0.0041%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về MicroPets [OLD](PETS)?
50%50%
Giới thiệu về MicroPets [OLD] ( PETS )
Hợp đồng
0
0xa773467...8e743fa9c
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
micropets.io
Cộng đồng
MicroPets is a Binance Smart Chain token that capitalises on the current meme coin and NFT hype. We’ve taken everyone’s favorite memes and packaged them up into adorable pets you can trade or stake.
The MicroPets team is comprised of over 30 Defi and marketing experts. The goal? To serve our community and investors, ensuring a fun and engaging environment alongside continuous marketing efforts.
Xu hướng giá MicroPets [OLD] (PETS)
Cao nhất 24H$0.000000339
Thấp nhất 24H$0.0000003382
KLGD 24 giờ$2.00
Vốn hóa thị trường
$2.97MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.00003603
Khối lượng lưu thông
8.78T PETSMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000001499
Tổng số lượng của coin
10.00T PETSVốn hóa thị trường/FDV
87.82%Cung cấp tối đa
10.00T PETSGiá trị pha loãng hoàn toàn
$3.38MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá MicroPets [OLD] (PETS)
Giá MicroPets [OLD] hôm nay là $0.0000003388 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.00 và như vậy MicroPets [OLD] có vốn hóa thị trường là $2.97M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00011%. Giá MicroPets [OLD] đã biến động +0.0041% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00000000004403 | +0.013% |
24H | +$0.00000000001389 | +0.0041% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | +$0.0000003159 | +1,380.37% |
Các sàn giao dịch PETS phổ biến
U PETS chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E PETS chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I PETS chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I PETS chuyển đổi sang IDR | Rp0.01 IDR |
C PETS chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G PETS chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T PETS chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R PETS chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B PETS chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A PETS chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T PETS chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C PETS chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J PETS chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H PETS chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |